Trang chủVFF • NASDAQ
add
Village Farms International Inc
1,05 $
Sau giờ giao dịch:(1,91%)-0,020
1,03 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 19:02:32 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,93 $
Mức chênh lệch một ngày
0,93 $ - 1,05 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 1,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
118,22 Tr USD
Số lượng trung bình
938,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,07 Tr | -1,28% |
Chi phí hoạt động | 16,78 Tr | 2,39% |
Thu nhập ròng | -6,70 Tr | -135,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,70 | -138,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -466,00 N | -112,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,12 Tr | -43,32% |
Tổng tài sản | 377,10 Tr | -17,74% |
Tổng nợ | 119,15 Tr | -18,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 257,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,70 Tr | -135,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,38 Tr | -12.652,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,84 Tr | -51,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -384,00 N | 73,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,51 Tr | -163,62% |
Dòng tiền tự do | -5,16 Tr | -8.889,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.400