Trang chủVFI.X • CNSX
add
New Frontier Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
289,33 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -750,00 | -15,03% |
Chi phí hoạt động | 8,72 N | -45,70% |
Thu nhập ròng | -9,47 N | 43,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,26 N | -50,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,00 | 9,94% |
Tổng tài sản | 13,82 N | 221,54% |
Tổng nợ | 544,09 N | 23,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -530,27 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -282,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,47 N | 43,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,09 N | 68,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,09 N | -964,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web