Trang chủVFORF • OTCMKTS
add
VerticalScope Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,01 $
Mức chênh lệch một ngày
2,80 $ - 3,03 $
Phạm vi một năm
2,80 $ - 10,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,57 Tr | -7,86% |
Chi phí hoạt động | 8,38 Tr | 8,46% |
Thu nhập ròng | -2,42 Tr | -145,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,81 | -166,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | -173,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,45 Tr | 119,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,01 Tr | -36,59% |
Tổng tài sản | 130,95 Tr | -10,48% |
Tổng nợ | 49,42 Tr | -26,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,42 Tr | -145,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,97 Tr | -48,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,90 Tr | -1.325,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,82 Tr | 181,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -175,02 N | -109,25% |
Dòng tiền tự do | -1,25 Tr | -118,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
191