Trang chủVFSWW • NASDAQ
add
VinFast
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 1,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,96 T USD
Số lượng trung bình
11,64 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(VND) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,33 NT | 49,33% |
Chi phí hoạt động | 5,16 NT | -20,01% |
Thu nhập ròng | -13,23 NT | 11,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -107,31 | 40,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,23 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,44 NT | 22,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(VND) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 NT | -39,96% |
Tổng tài sản | 151,81 NT | 21,60% |
Tổng nợ | 246,81 NT | 30,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -95,00 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -92,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(VND) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,23 NT | 11,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,19 NT | 54,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,34 NT | 131,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,26 NT | -69,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -384,30 T | -124,72% |
Dòng tiền tự do | 44,21 NT | 148,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
15.022