Trang chủVFSWW • NASDAQ
add
VinFast
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,70 T USD
Số lượng trung bình
2,90 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(VND) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,50 NT | 69,97% |
Chi phí hoạt động | 9,46 NT | 28,83% |
Thu nhập ròng | -30,58 NT | -64,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -185,35 | 3,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,54 | -92,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,92 NT | -108,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(VND) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,31 NT | -7,23% |
Tổng tài sản | 155,97 NT | 6,20% |
Tổng nợ | 250,87 NT | 18,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -94,90 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -345,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(VND) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,58 NT | -64,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,01 NT | 121,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,53 NT | -11,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,72 NT | -17,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,99 NT | 321,78% |
Dòng tiền tự do | -68,65 NT | -177,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
17.823