Trang chủVG0K • FRA
add
Vivanco Gruppe AG
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 €
Phạm vi một năm
0,070 € - 0,38 €
Giá trị vốn hóa thị trường
728,68 N EUR
Số lượng trung bình
6,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,15 Tr | -32,50% |
Chi phí hoạt động | 4,56 Tr | 45,56% |
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | -213,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,52 | -268,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,19 Tr | -160,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 Tr | 156,01% |
Tổng tài sản | 28,11 Tr | -30,81% |
Tổng nợ | 30,00 Tr | -14,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | -213,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 680,50 N | 177,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,50 N | 18,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -776,50 N | 48,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -159,50 N | 93,52% |
Dòng tiền tự do | -598,69 N | -152,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
244