Trang chủVG • CVE
add
Volcanic Gold Mines Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
38,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 217,76 N | -57,51% |
Thu nhập ròng | -232,10 N | 53,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -206,04 N | 58,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 Tr | -72,85% |
Tổng tài sản | 1,36 Tr | -67,07% |
Tổng nợ | 148,38 N | -16,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -232,10 N | 53,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -295,23 N | 37,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,91 N | -60,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -299,14 N | 37,32% |
Dòng tiền tự do | -199,24 N | 33,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web