Trang chủVGAS • NASDAQ
add
Verde Clean Fuels Inc
3,49 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,49 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,27 $
Mức chênh lệch một ngày
3,15 $ - 3,49 $
Phạm vi một năm
2,76 $ - 5,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
155,48 Tr USD
Số lượng trung bình
12,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,84 Tr | -37,13% |
Thu nhập ròng | -880,55 N | -36,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,83 Tr | 37,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,04 Tr | -33,83% |
Tổng tài sản | 23,57 Tr | -26,16% |
Tổng nợ | 2,89 Tr | -6,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -880,55 N | -36,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,22 Tr | 4,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -404,16 N | -623,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,63 Tr | -10,71% |
Dòng tiền tự do | -3,02 Tr | -4,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10