Trang chủVGD • CVE
add
Visible Gold Mines Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 117,76 N | 64,30% |
Thu nhập ròng | -136,22 N | -56,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -113,16 N | -58,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,97 N | -42,98% |
Tổng tài sản | 758,87 N | -45,66% |
Tổng nợ | 450,18 N | 265,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 308,69 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -67,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -136,22 N | -56,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,65 N | 102,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,26 N | 190,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,00 N | -102,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,90 N | -86,73% |
Dòng tiền tự do | 67,57 N | 177,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web