Trang chủVGGIF • OTCMKTS
add
Boosh Plant Based Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0026 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0026 $ - 0,0026 $
Phạm vi một năm
0,00060 $ - 0,014 $
Giá trị vốn hóa thị trường
570,21 N CAD
Số lượng trung bình
544,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,56 N | — |
Chi phí hoạt động | 144,50 N | — |
Thu nhập ròng | -419,08 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -680,74 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -137,56 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,47 N | — |
Tổng tài sản | 398,55 N | — |
Tổng nợ | 5,24 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -79,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -419,08 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -253,97 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,54 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,70 N | — |
Dòng tiền tự do | 18,55 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web