Trang chủVGN • CVE
add
Greencastle Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -119,46 N | 87,22% |
Chi phí hoạt động | 101,26 N | -41,28% |
Thu nhập ròng | -186,80 N | 83,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 156,36 | 25,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 Tr | -44,27% |
Tổng tài sản | 2,74 Tr | -38,24% |
Tổng nợ | 63,08 N | 48,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -186,80 N | 83,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -116,91 N | 30,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 291,56 N | -6,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,20 N | 136,92% |
Dòng tiền tự do | -221,47 N | 79,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web