Trang chủVGN • CVE
add
Greencastle Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,93 Tr | -429,64% |
Chi phí hoạt động | 132,62 N | 19,84% |
Thu nhập ròng | -2,06 Tr | -596,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 106,64 | 50,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 Tr | -76,33% |
Tổng tài sản | 2,62 Tr | -71,37% |
Tổng nợ | 146,62 N | 435,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -142,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -147,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,06 Tr | -596,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,89 N | 112,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,02 N | 117,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,88 N | 108,93% |
Dòng tiền tự do | -1,20 Tr | -524,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web