Trang chủVGO • WSE
add
Vigo Photonics SA
Giá đóng cửa hôm trước
485,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
485,00 zł - 493,00 zł
Phạm vi một năm
400,00 zł - 604,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
424,28 Tr PLN
Số lượng trung bình
742,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,67 Tr | -8,90% |
Chi phí hoạt động | 9,18 Tr | 48,81% |
Thu nhập ròng | -4,41 Tr | -778,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,16 | -844,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,63 Tr | -80,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,85 Tr | 437,91% |
Tổng tài sản | 284,12 Tr | 6,31% |
Tổng nợ | 91,56 Tr | -24,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 874,80 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,41 Tr | -778,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
173