Trang chủVGO • WSE
add
Vigo Photonics SA
Giá đóng cửa hôm trước
414,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
410,00 zł - 419,00 zł
Phạm vi một năm
408,00 zł - 604,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
365,67 Tr PLN
Số lượng trung bình
83,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,72 Tr | 24,46% |
Chi phí hoạt động | 9,56 Tr | 37,13% |
Thu nhập ròng | 490,00 N | -88,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,16 | -90,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,97 Tr | 243,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,89 Tr | 672,55% |
Tổng tài sản | 297,24 Tr | 12,99% |
Tổng nợ | 100,78 Tr | -14,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 872,82 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 490,00 N | -88,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 676,00 N | -86,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,78 Tr | -10,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,03 Tr | -787,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,16 Tr | -1.386,82% |
Dòng tiền tự do | -5,17 Tr | 22,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
199