Trang chủVGO • WSE
add
Vigo Photonics SA
Giá đóng cửa hôm trước
508,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
508,00 zł - 520,00 zł
Phạm vi một năm
400,00 zł - 604,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
454,90 Tr PLN
Số lượng trung bình
462,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,07 Tr | 39,29% |
Chi phí hoạt động | 10,12 Tr | 8,48% |
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | 6,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,76 | 32,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,13 Tr | 64,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,78 Tr | -76,59% |
Tổng tài sản | 218,33 Tr | -27,98% |
Tổng nợ | 48,83 Tr | -54,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 874,80 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | 6,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 270,00 N | 117,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,99 Tr | -334,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,77 Tr | -106,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,49 Tr | -115,01% |
Dòng tiền tự do | -1,21 Tr | -101,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
59