Trang chủVGZ • TSE
add
Vista Gold Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 $
Mức chênh lệch một ngày
0,85 $ - 0,85 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 1,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,14 Tr USD
Số lượng trung bình
11,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,83 Tr | 20,28% |
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | -12,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,82 Tr | -20,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,95 Tr | 290,97% |
Tổng tài sản | 20,10 Tr | 168,64% |
Tổng nợ | 1,10 Tr | 11,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | -12,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,02 Tr | 7,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -651,00 N | -1.413,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 395,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,27 Tr | -11,69% |
Dòng tiền tự do | -702,62 N | -9,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
12