Trang chủVH2 • ETR
add
Friedrich Vorwerk Group SE
Giá đóng cửa hôm trước
27,85 €
Mức chênh lệch một ngày
26,75 € - 27,70 €
Phạm vi một năm
12,26 € - 31,25 €
Giá trị vốn hóa thị trường
542,83 Tr EUR
Số lượng trung bình
42,10 N
Tỷ số P/E
19,15
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,98 Tr | 32,39% |
Chi phí hoạt động | 56,53 Tr | 18,77% |
Thu nhập ròng | 12,74 Tr | 988,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,79 | 721,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,12 Tr | 1.584,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,00 Tr | 1.883,18% |
Tổng tài sản | 372,09 Tr | 13,52% |
Tổng nợ | 180,54 Tr | 11,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,74 Tr | 988,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,46 Tr | 309,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,39 Tr | -9,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -246,00 N | 96,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,83 Tr | 2.506,75% |
Dòng tiền tự do | 35,88 Tr | 461,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
1.934