Trang chủVH2 • ETR
add
Friedrich Vorwerk Group SE
Giá đóng cửa hôm trước
58,30 €
Mức chênh lệch một ngày
58,40 € - 61,60 €
Phạm vi một năm
14,86 € - 62,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T EUR
Số lượng trung bình
71,28 N
Tỷ số P/E
34,44
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,98 Tr | 60,87% |
Chi phí hoạt động | 48,70 Tr | 28,95% |
Thu nhập ròng | 13,52 Tr | 131,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,45 | 43,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,44 Tr | 433,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,65 Tr | 208,94% |
Tổng tài sản | 437,56 Tr | 40,57% |
Tổng nợ | 232,55 Tr | 66,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,52 Tr | 131,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 133,87 Tr | 109,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,85 Tr | -18,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,37 Tr | -0,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 122,65 Tr | 127,51% |
Dòng tiền tự do | 119,39 Tr | 191,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
2.077