Trang chủVHAI • OTCMKTS
add
Vocodia Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0054 $ - 0,0071 $
Phạm vi một năm
0,0035 $ - 5,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
802,31 N USD
Số lượng trung bình
9,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,00 | — |
Chi phí hoạt động | 1,61 Tr | 25,71% |
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | 35,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,08 Tr | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,63 Tr | -25,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 627,85 N | 576,85% |
Tổng tài sản | 1,18 Tr | -71,51% |
Tổng nợ | 1,83 Tr | -69,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -641,86 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -179,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -842,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | 35,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,13 Tr | -179,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,13 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,96 N | -92,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,07 Tr | -12.257,78% |
Dòng tiền tự do | -1,59 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13