Trang chủVHAI • OTCMKTS
add
Vocodia Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0013 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0012 $ - 0,0014 $
Phạm vi một năm
0,00090 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
390,28 N USD
Số lượng trung bình
14,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,16 N | 421,37% |
Chi phí hoạt động | 1,31 Tr | 35,59% |
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | 26,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,65 N | 85,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,33 Tr | -37,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 N | -96,14% |
Tổng tài sản | 492,45 N | -89,03% |
Tổng nợ | 2,44 Tr | -65,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -396,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 368,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | 26,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -731,68 N | -9,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 105,05 N | -82,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -626,63 N | -923,46% |
Dòng tiền tự do | -232,31 N | -317,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13