Trang chủVHAQ • OTCMKTS
add
Viveon Health Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,00 $
Phạm vi một năm
0,0018 $ - 12,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,56 Tr USD
Số lượng trung bình
96,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 595,82 N | — |
Thu nhập ròng | 262,93 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -60,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,86 N | — |
Tổng tài sản | 20,56 Tr | — |
Tổng nợ | 36,50 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 262,93 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -173,99 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,70 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,47 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,01 N | — |
Dòng tiền tự do | -33,83 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính