Trang chủVHIBF • OTCMKTS
add
Vitalhub Corp
9,69 $
Sau giờ giao dịch:(0,19%)-0,018
9,67 $
Đóng cửa: 13 thg 8, 16:39:45 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,80 $
Mức chênh lệch một ngày
9,56 $ - 10,47 $
Phạm vi một năm
5,64 $ - 10,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
756,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,86 Tr | 46,93% |
Chi phí hoạt động | 15,94 Tr | 48,37% |
Thu nhập ròng | 1,77 Tr | 628,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,43 | 460,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 55,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,66 Tr | 28,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,01 Tr | 31,35% |
Tổng tài sản | 277,26 Tr | 56,92% |
Tổng nợ | 94,93 Tr | 80,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,77 Tr | 628,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,60 Tr | -36,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,88 Tr | -207,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,76 Tr | -58,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,79 Tr | -92,69% |
Dòng tiền tự do | 11,27 Tr | 56,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Nhân viên
500