Trang chủVHIBF • OTCMKTS
add
Vitalhub Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,54 $
Mức chênh lệch một ngày
7,75 $ - 7,95 $
Phạm vi một năm
4,47 $ - 8,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
611,10 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,59 Tr | 51,36% |
Chi phí hoạt động | 13,97 Tr | 55,86% |
Thu nhập ròng | 787,24 N | -16,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,82 | -44,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 64,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,28 Tr | 87,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -355,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,57 Tr | 68,98% |
Tổng tài sản | 207,19 Tr | 74,42% |
Tổng nợ | 62,33 Tr | 69,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 787,24 N | -16,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,80 Tr | -137,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,57 Tr | -2.293,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 362,77 N | 594,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,86 Tr | -774,67% |
Dòng tiền tự do | 1,67 Tr | -32,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Nhân viên
500