Trang chủVHIBF • OTCMKTS
add
Vitalhub Corp
6,71 $
Trước giờ mở cửa:(2,21%)-0,15
6,56 $
Đóng cửa: 23 thg 10, 16:37:15 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,71 $
Phạm vi một năm
2,08 $ - 7,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
461,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,24 Tr | 24,09% |
Chi phí hoạt động | 10,74 Tr | 16,26% |
Thu nhập ròng | -335,05 N | -153,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,06 | -143,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 46,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,33 Tr | 31,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 124,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,57 Tr | 211,93% |
Tổng tài sản | 176,69 Tr | 47,77% |
Tổng nợ | 52,67 Tr | 23,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -335,05 N | -153,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,10 Tr | -39,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,84 Tr | -484,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,88 Tr | 36.155,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,26 Tr | 562,25% |
Dòng tiền tự do | 7,21 Tr | 10,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
353