Trang chủVHL • ASX
add
Vitasora Health Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,042 $
Mức chênh lệch một ngày
0,036 $ - 0,042 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,86 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 772,12 N | 111,82% |
Chi phí hoạt động | 2,44 Tr | 26,78% |
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | -14,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -235,69 | 46,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,80 Tr | -18,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 Tr | 37,41% |
Tổng tài sản | 7,08 Tr | 13,17% |
Tổng nợ | 2,26 Tr | -17,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -92,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | -14,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,08 Tr | -26,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,32 Tr | -19,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 243,80 N | -36,17% |
Dòng tiền tự do | -1,12 Tr | -23,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2