Trang chủVHL • NSE
add
Vardhman Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
4.889,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.860,05 ₹ - 5.007,10 ₹
Phạm vi một năm
2.425,00 ₹ - 5.760,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,65 T INR
Số lượng trung bình
10,79 N
Tỷ số P/E
7,71
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,80 Tr | -74,40% |
Chi phí hoạt động | 25,20 Tr | 240,54% |
Thu nhập ròng | 493,80 Tr | -20,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 626,65 | 211,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,62 Tr | -82,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,10 Tr | 10,22% |
Tổng tài sản | 35,20 T | 9,54% |
Tổng nợ | 147,90 Tr | 353,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 493,80 Tr | -20,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
3