Trang chủVHLTD • NSE
add
Viceroy Hotels Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
99,99 ₹
Mức chênh lệch một ngày
98,26 ₹ - 102,00 ₹
Phạm vi một năm
95,31 ₹ - 136,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,76 T INR
Số lượng trung bình
17,14 N
Tỷ số P/E
8,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 353,33 Tr | -14,22% |
Chi phí hoạt động | 175,18 Tr | 44,83% |
Thu nhập ròng | 99,64 Tr | 311,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,73 Tr | 20,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,01 Tr | -45,79% |
Tổng tài sản | 3,12 T | -4,73% |
Tổng nợ | 672,35 Tr | -74,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,64 Tr | 311,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
404