Trang chủVHLTD • NSE
add
Viceroy Hotels Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
123,99 ₹
Mức chênh lệch một ngày
120,51 ₹ - 127,00 ₹
Phạm vi một năm
36,19 ₹ - 136,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,21 T INR
Số lượng trung bình
14,59 N
Tỷ số P/E
14,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 323,08 Tr | 17,99% |
Chi phí hoạt động | 168,97 Tr | 75,38% |
Thu nhập ròng | 596,56 Tr | 5.344,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 184,65 | 4.516,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,25 Tr | 556,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.057,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,58 Tr | -27,29% |
Tổng tài sản | 2,63 T | -29,18% |
Tổng nợ | 823,67 Tr | -89,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 596,56 Tr | 5.344,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
404