Trang chủVHM • FRA
add
Sacyr SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,04 €
Mức chênh lệch một ngày
3,04 € - 3,07 €
Phạm vi một năm
2,90 € - 3,75 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 T EUR
Số lượng trung bình
171,00
Tỷ số P/E
16,75
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 6,50% |
Chi phí hoạt động | -970,04 Tr | -8,52% |
Thu nhập ròng | 22,26 Tr | -22,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,95 | -27,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 322,52 Tr | 9,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | -14,75% |
Tổng tài sản | 17,25 T | -8,52% |
Tổng nợ | 15,33 T | -10,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 690,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,26 Tr | -22,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
SACYR S.A. is a Spanish infrastructure operator and developer company based in Madrid. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
14.314