Trang chủVI2 • SGX
add
Trans-China Automotive Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,037 $
Mức chênh lệch một ngày
0,037 $ - 0,041 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,82 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 476,78 Tr | -29,63% |
Chi phí hoạt động | 8,46 Tr | -49,00% |
Thu nhập ròng | -33,31 Tr | 10,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,99 | -27,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,17 Tr | 6,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,72 Tr | -43,92% |
Tổng tài sản | 1,29 T | -0,88% |
Tổng nợ | 1,26 T | 7,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 589,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,31 Tr | 10,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,73 Tr | 620,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,42 Tr | 149,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,97 Tr | -324,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,48 Tr | 54,92% |
Dòng tiền tự do | -9,28 Tr | 49,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
861