Trang chủVI2 • SGX
add
Trans-China Automotive Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,036 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,098 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,63 Tr SGD
Số lượng trung bình
756,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 599,74 Tr | -32,25% |
Chi phí hoạt động | 8,11 Tr | -52,85% |
Thu nhập ròng | -14,48 Tr | 61,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,42 | 43,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,17 Tr | 167,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,77 Tr | -54,95% |
Tổng tài sản | 1,46 T | -8,58% |
Tổng nợ | 1,36 T | -2,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 589,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,48 Tr | 61,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,62 Tr | 20,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,10 Tr | 52,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,12 Tr | -35,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,78 Tr | -5,79% |
Dòng tiền tự do | -4,01 Tr | 81,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
861