Trang chủVIBEF • OTCMKTS
add
Vibe Growth Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
45,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,08 Tr | -16,66% |
Chi phí hoạt động | 1,76 Tr | -25,42% |
Thu nhập ròng | -430,51 N | 69,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,00 | 63,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,04 N | 119,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -150,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 Tr | -68,04% |
Tổng tài sản | 15,19 Tr | -36,22% |
Tổng nợ | 15,01 Tr | 6,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,23 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -430,51 N | 69,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -126,87 N | 80,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,74 N | 64,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -181,92 N | 76,64% |
Dòng tiền tự do | 78,27 N | -59,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web