Trang chủVIC • LON
add
Victorian Plumbing Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
77,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
72,82 GBX - 81,20 GBX
Phạm vi một năm
72,82 GBX - 124,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
239,06 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
46,41
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,35 Tr | 5,60% |
Chi phí hoạt động | 34,90 Tr | 6,89% |
Thu nhập ròng | 2,05 Tr | -8,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,69 | -13,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,75 Tr | 30,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,90 Tr | -69,81% |
Tổng tài sản | 162,90 Tr | 11,19% |
Tổng nợ | 109,20 Tr | 14,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,05 Tr | -8,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,15 Tr | -10,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 Tr | 79,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,80 Tr | -7,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -150,00 N | 97,09% |
Dòng tiền tự do | 1,44 Tr | 140,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
715