Trang chủVICI • IDX
add
Victoria Care Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
625,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
615,00 Rp - 625,00 Rp
Phạm vi một năm
575,00 Rp - 660,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 NT IDR
Số lượng trung bình
369,29 N
Tỷ số P/E
23,83
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 364,40 T | 7,34% |
Chi phí hoạt động | 145,99 T | 5,82% |
Thu nhập ròng | 43,18 T | 21,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,85 | 12,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,71 T | 16,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,35 T | -68,56% |
Tổng tài sản | 1,28 NT | 11,91% |
Tổng nợ | 261,06 T | 13,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,18 T | 21,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,88 T | -69,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,88 T | -120,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,27 T | 20,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,27 T | -558,33% |
Dòng tiền tự do | -13,62 T | -143,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.535