Trang chủVICO • IDX
add
Victoria Investama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
176,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
173,00 Rp - 177,00 Rp
Phạm vi một năm
90,00 Rp - 284,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 NT IDR
Số lượng trung bình
488,31 N
Tỷ số P/E
38,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,29%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 205,26 T | 36,71% |
Chi phí hoạt động | 209,93 T | -11,76% |
Thu nhập ròng | 15,36 T | 146,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,49 | 134,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -6,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 NT | -45,44% |
Tổng tài sản | 34,74 NT | 5,33% |
Tổng nợ | 29,63 NT | 5,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,12 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,36 T | 146,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,73 NT | -88,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -294,78 T | -153,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,94 NT | 14,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,09 NT | -236,26% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
782