Trang chủVICO • STO
add
Vicore Pharma Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
8,64 kr
Mức chênh lệch một ngày
8,31 kr - 8,86 kr
Phạm vi một năm
6,92 kr - 23,45 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T SEK
Số lượng trung bình
1,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 62,73 Tr | -9,28% |
Thu nhập ròng | -56,33 Tr | 18,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -61,89 Tr | 9,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 466,44 Tr | 79,68% |
Tổng tài sản | 478,73 Tr | 40,77% |
Tổng nợ | 43,75 Tr | 15,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 434,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,33 Tr | 18,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,56 Tr | 28,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,81 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,00 N | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,51 Tr | -195,46% |
Dòng tiền tự do | -28,07 Tr | 34,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
28