Trang chủVICO • STO
add
Vicore Pharma Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
7,85 kr
Mức chênh lệch một ngày
7,93 kr - 8,13 kr
Phạm vi một năm
6,92 kr - 23,45 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T SEK
Số lượng trung bình
523,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 60,34 Tr | -7,77% |
Thu nhập ròng | -59,95 Tr | 5,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -59,78 Tr | -13,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 380,42 Tr | -31,02% |
Tổng tài sản | 406,90 Tr | -33,57% |
Tổng nợ | 29,16 Tr | -36,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 377,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,95 Tr | 5,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,30 Tr | -146,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 68,61 Tr | 134,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,03 Tr | -124,08% |
Dòng tiền tự do | -64,10 Tr | -470,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
29