Trang chủVICR • NASDAQ
add
Vicor Corp
51,49 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
51,49 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:21 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
50,67 $
Mức chênh lệch một ngày
49,69 $ - 51,74 $
Phạm vi một năm
31,64 $ - 65,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 T USD
Số lượng trung bình
229,89 N
Tỷ số P/E
379,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,17 Tr | 3,79% |
Chi phí hoạt động | 40,71 Tr | 1,80% |
Thu nhập ròng | 10,25 Tr | 18,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,65 | 13,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | -3,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,26 Tr | 25,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 277,27 Tr | 14,47% |
Tổng tài sản | 641,12 Tr | 7,77% |
Tổng nợ | 70,83 Tr | 31,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 570,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,25 Tr | 18,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,12 Tr | -53,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,74 Tr | 75,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,44 Tr | 1.357,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,67 Tr | -33,02% |
Dòng tiền tự do | 1,89 Tr | 142,54% |
Giới thiệu
Vicor Corporation is a manufacturer of power modules headquartered in Andover, Massachusetts. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.087