Trang chủVICR • NASDAQ
add
Vicor Corp
46,66 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
46,66 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:28:51 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
47,31 $
Mức chênh lệch một ngày
45,71 $ - 47,61 $
Phạm vi một năm
32,36 $ - 65,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 T USD
Số lượng trung bình
203,99 N
Tỷ số P/E
92,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,97 Tr | 12,04% |
Chi phí hoạt động | 44,18 Tr | 0,33% |
Thu nhập ròng | 2,54 Tr | 117,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,70 | 115,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | -5,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,37 Tr | -5,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,10 Tr | 23,80% |
Tổng tài sản | 665,04 Tr | 9,90% |
Tổng nợ | 84,48 Tr | 15,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 580,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,54 Tr | 117,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,13 Tr | 679,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,55 Tr | 37,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,17 Tr | 80,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,83 Tr | 717,85% |
Dòng tiền tự do | 13,88 Tr | 28,28% |
Giới thiệu
Vicor Corporation is a manufacturer of power modules headquartered in Andover, Massachusetts. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.087