Trang chủVICR • NASDAQ
add
Vicor Corp
Giá đóng cửa hôm trước
54,23 $
Mức chênh lệch một ngày
54,18 $ - 55,65 $
Phạm vi một năm
30,90 $ - 61,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,50 T USD
Số lượng trung bình
335,06 N
Tỷ số P/E
573,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,17 Tr | -13,61% |
Chi phí hoạt động | 40,02 Tr | -0,38% |
Thu nhập ròng | 11,55 Tr | -30,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,40 | -19,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | -6,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,46 Tr | -48,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 267,60 Tr | 17,48% |
Tổng tài sản | 632,76 Tr | 8,32% |
Tổng nợ | 77,89 Tr | 40,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 554,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,55 Tr | -30,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,58 Tr | -5,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,46 Tr | -10,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,41 Tr | -81,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,72 Tr | -34,37% |
Dòng tiền tự do | 6,68 Tr | -36,64% |
Giới thiệu
Vicor Corporation is a manufacturer of power modules headquartered in Andover, Massachusetts. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.063