Trang chủVIDHIING • NSE
add
Vidhi Specialty Food Ingredients Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
480,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
474,90 ₹ - 503,00 ₹
Phạm vi một năm
381,55 ₹ - 529,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
24,29 T INR
Số lượng trung bình
17,37 N
Tỷ số P/E
66,98
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 912,87 Tr | 13,90% |
Chi phí hoạt động | 204,64 Tr | 46,85% |
Thu nhập ròng | 103,23 Tr | 14,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,31 | 0,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,73 Tr | 13,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,84 Tr | -46,77% |
Tổng tài sản | 3,56 T | 4,37% |
Tổng nợ | 670,73 Tr | -10,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,23 Tr | 14,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
96