Trang chủVIELF • OTCMKTS
add
Viel et Compagnie SA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 286,77 Tr | 11,50% |
Chi phí hoạt động | 255,62 Tr | 9,14% |
Thu nhập ròng | 27,66 Tr | 17,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,65 | 5,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 554,18 Tr | 11,04% |
Tổng tài sản | 2,79 T | 6,54% |
Tổng nợ | 2,06 T | 3,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 726,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,66 Tr | 17,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,34 Tr | 7,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,66 Tr | -539,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,32 Tr | 383,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,83 Tr | 57,03% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
2.499