Trang chủVIG • ASX
add
Victor Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,054 $
Mức chênh lệch một ngày
0,054 $ - 0,054 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,054 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,88 Tr AUD
Số lượng trung bình
9,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 Tr | -33,29% |
Chi phí hoạt động | 602,64 N | -16,03% |
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | -369,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -91,55 | -603,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 384,25 N | 238,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 Tr | 73,76% |
Tổng tài sản | 13,72 Tr | 0,85% |
Tổng nợ | 7,13 Tr | 96,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 572,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | -369,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 210,96 N | 17,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,50 N | 119,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 312,13 N | 87,10% |
Dòng tiền tự do | 430,88 N | 9,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
34