Trang chủVIG • VIE
add
Tập đoàn Bảo hiểm Vienna
Giá đóng cửa hôm trước
40,75 €
Mức chênh lệch một ngày
40,60 € - 41,35 €
Phạm vi một năm
27,95 € - 41,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,22 T EUR
Số lượng trung bình
75,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Sàn giao dịch chính
VIE
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,14 T | 12,36% |
Chi phí hoạt động | 126,52 Tr | 6,25% |
Thu nhập ròng | 146,81 Tr | 36,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,67 | 21,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 233,24 Tr | -58,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | -85,61% |
Tổng tài sản | 51,20 T | 5,01% |
Tổng nợ | 44,68 T | 4,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,81 Tr | 36,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |