Trang chủVIG • VIE
add
Tập đoàn Bảo hiểm Vienna
Giá đóng cửa hôm trước
42,60 €
Mức chênh lệch một ngày
42,40 € - 43,30 €
Phạm vi một năm
27,95 € - 46,55 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,50 T EUR
Số lượng trung bình
47,94 N
Tỷ số P/E
8,69
Tỷ lệ cổ tức
3,58%
Sàn giao dịch chính
VIE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,22 T | 15,02% |
Chi phí hoạt động | 127,44 Tr | 13,03% |
Thu nhập ròng | 146,79 Tr | 36,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,56 | 18,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 729,83 Tr | 16,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,19 T | 8,63% |
Tổng tài sản | 51,20 T | 5,01% |
Tổng nợ | 44,68 T | 4,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,79 Tr | 36,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,77 Tr | 1.940,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,27 Tr | -169,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,68 Tr | 78,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,15 Tr | 12,22% |
Dòng tiền tự do | 573,32 Tr | 26,76% |