Trang chủVIGL • NASDAQ
add
Vigil Neuroscience Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,79 $
Mức chênh lệch một ngày
1,75 $ - 1,82 $
Phạm vi một năm
1,31 $ - 6,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,54 Tr USD
Số lượng trung bình
142,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 25,11 Tr | 5,27% |
Thu nhập ròng | -23,83 Tr | -7,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,57 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,00 Tr | -5,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,80 Tr | -17,08% |
Tổng tài sản | 117,69 Tr | -16,45% |
Tổng nợ | 46,06 Tr | 87,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -67,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,83 Tr | -7,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,14 Tr | -16,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,83 Tr | -26,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,44 Tr | 8.269,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,88 Tr | -22,39% |
Dòng tiền tự do | -9,83 Tr | -14,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
69