Trang chủVIGL • NASDAQ
add
Vigil Neuroscience Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 $
Mức chênh lệch một ngày
2,98 $ - 3,25 $
Phạm vi một năm
2,47 $ - 6,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
130,41 Tr USD
Số lượng trung bình
87,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 20,68 Tr | -7,37% |
Thu nhập ròng | -19,26 Tr | 6,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,47 | 11,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,56 Tr | 7,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,27 Tr | -16,74% |
Tổng tài sản | 131,27 Tr | -17,52% |
Tổng nợ | 42,72 Tr | 83,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,26 Tr | 6,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,30 Tr | 124,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,58 Tr | -208,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,86 Tr | 37.373,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,58 Tr | 489,52% |
Dòng tiền tự do | 10,62 Tr | 204,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
66