Trang chủVIJAYA • NSE
add
Vijaya Diagnostic Centre Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.147,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.128,55 ₹ - 1.249,95 ₹
Phạm vi một năm
580,80 ₹ - 1.249,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
123,63 T INR
Số lượng trung bình
344,99 N
Tỷ số P/E
92,95
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 T | 31,75% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | 27,88% |
Thu nhập ròng | 419,36 Tr | 25,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,92 | -4,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,08 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 758,81 Tr | 33,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | -29,11% |
Tổng tài sản | 11,25 T | 21,52% |
Tổng nợ | 3,97 T | 21,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 419,36 Tr | 25,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
2.053