Trang chủVIK • NYSE
add
Viking Holdings Ltd
52,72 $
Sau giờ giao dịch:(0,038%)-0,020
52,70 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 17:30:11 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
52,36 $
Mức chênh lệch một ngày
51,94 $ - 53,34 $
Phạm vi một năm
30,56 $ - 53,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,36 T USD
Số lượng trung bình
3,47 Tr
Tỷ số P/E
43,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 897,06 Tr | 24,91% |
Chi phí hoạt động | 312,66 Tr | 9,57% |
Thu nhập ròng | -105,47 Tr | 78,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,76 | 82,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,24 | 67,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,83 Tr | 1.134,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,78 T | 63,87% |
Tổng tài sản | 10,70 T | 21,87% |
Tổng nợ | 10,97 T | -24,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -267,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 443,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -87,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -105,47 Tr | 78,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 587,88 Tr | 26,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,10 Tr | -59,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -184,51 Tr | 15,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 275,88 Tr | 72,56% |
Dòng tiền tự do | 349,46 Tr | 13,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
12.000