Trang chủVILN • SWX
add
Villars Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
605,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
600,00 CHF - 600,00 CHF
Phạm vi một năm
555,00 CHF - 625,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
63,00 Tr CHF
Số lượng trung bình
12,00
Tỷ số P/E
23,27
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,93 Tr | -2,33% |
Chi phí hoạt động | 12,80 Tr | -5,11% |
Thu nhập ròng | 634,00 N | 321,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,54 | 331,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,16 Tr | 76,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,00 Tr | -3,25% |
Tổng tài sản | 142,18 Tr | 2,17% |
Tổng nợ | 42,31 Tr | -6,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,40 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 634,00 N | 321,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,04 Tr | -1.003,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,18 Tr | 139,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,93 Tr | -376,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,80 Tr | -1.130,31% |
Dòng tiền tự do | 1,40 Tr | 1.113,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
249