Trang chủVILR • TLV
add
Villar International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.940,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
16.600,00 ILA - 17.010,00 ILA
Phạm vi một năm
12.850,00 ILA - 17.530,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 T ILS
Số lượng trung bình
3,87 N
Tỷ số P/E
12,31
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,75 Tr | 0,91% |
Chi phí hoạt động | 8,91 Tr | 10,19% |
Thu nhập ròng | 43,36 Tr | -8,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,56 | -9,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,28 Tr | -0,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,35 Tr | 52,43% |
Tổng tài sản | 4,72 T | 9,90% |
Tổng nợ | 1,44 T | 16,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,36 Tr | -8,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,65 Tr | -46,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,17 Tr | -40,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,38 Tr | 43,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,51 Tr | -2.770,33% |
Dòng tiền tự do | 140,59 Tr | 385,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
443