Trang chủVILR • TLV
add
Villar International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21.520,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
21.160,00 ILA - 21.650,00 ILA
Phạm vi một năm
13.150,00 ILA - 21.650,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,82 T ILS
Số lượng trung bình
2,91 N
Tỷ số P/E
10,94
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,15 Tr | 5,05% |
Chi phí hoạt động | 9,62 Tr | 10,08% |
Thu nhập ròng | 41,85 Tr | -10,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,42 | -15,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,56 Tr | 1,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,97 Tr | -25,14% |
Tổng tài sản | 5,10 T | 11,06% |
Tổng nợ | 1,52 T | 11,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,85 Tr | -10,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,87 Tr | 42,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,28 Tr | 8,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -317,00 N | -100,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,91 Tr | -73,17% |
Dòng tiền tự do | 42,24 Tr | -70,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
455