Trang chủVIM • BIT
add
Vimi Fasteners SpA
Giá đóng cửa hôm trước
0,99 €
Mức chênh lệch một ngày
1,00 € - 1,00 €
Phạm vi một năm
0,86 € - 1,43 €
Giá trị vốn hóa thị trường
13,60 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,80 N
Tỷ số P/E
25,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,88 Tr | -11,94% |
Chi phí hoạt động | 5,07 Tr | 0,79% |
Thu nhập ròng | 47,50 N | -86,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,37 | -84,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 863,50 N | -41,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 379,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,23 Tr | 7,89% |
Tổng tài sản | 72,57 Tr | -5,17% |
Tổng nợ | 40,75 Tr | -9,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,50 N | -86,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,34 Tr | -37,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -721,00 N | -74,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,55 Tr | -2,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -954,00 N | -521,19% |
Dòng tiền tự do | 444,94 N | -52,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
266