Trang chủVIM • BIT
add
Vimi Fasteners SpA
Giá đóng cửa hôm trước
0,94 €
Mức chênh lệch một ngày
0,94 € - 0,94 €
Phạm vi một năm
0,86 € - 1,43 €
Giá trị vốn hóa thị trường
12,65 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,10 N
Tỷ số P/E
11,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,27 Tr | -9,31% |
Chi phí hoạt động | 4,34 Tr | -14,67% |
Thu nhập ròng | 47,50 N | -86,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,36 | -84,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,90 Tr | 12,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 379,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,23 Tr | 7,89% |
Tổng tài sản | 71,08 Tr | -7,12% |
Tổng nợ | 39,27 Tr | -13,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,50 N | -86,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,34 Tr | -37,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -721,00 N | -74,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,55 Tr | -2,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -954,00 N | -521,19% |
Dòng tiền tự do | 347,12 N | -67,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
272