Trang chủVIM • BIT
add
Vimi Fasteners SpA
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 €
Mức chênh lệch một ngày
1,07 € - 1,10 €
Phạm vi một năm
1,00 € - 1,66 €
Giá trị vốn hóa thị trường
14,94 Tr EUR
Số lượng trung bình
9,63 N
Tỷ số P/E
12,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,83 Tr | -2,81% |
Chi phí hoạt động | 5,65 Tr | 9,30% |
Thu nhập ròng | 216,50 N | -65,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,46 | -64,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 Tr | -7,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,14 Tr | 102,24% |
Tổng tài sản | 78,99 Tr | -0,61% |
Tổng nợ | 47,21 Tr | -3,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 216,50 N | -65,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,53 Tr | 254,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 Tr | 58,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 549,00 N | -77,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,07 Tr | 115,91% |
Dòng tiền tự do | 316,25 N | -60,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
272