Trang chủVIMGF • OTCMKTS
add
Vimian Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
3,50 $
Phạm vi một năm
2,68 $ - 4,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,50 T SEK
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,90 Tr | 27,22% |
Chi phí hoạt động | 57,10 Tr | 1,74% |
Thu nhập ròng | 12,20 Tr | 303,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,63 | 259,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 94,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,30 Tr | 404,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,80 Tr | 72,80% |
Tổng tài sản | 1,11 T | 13,98% |
Tổng nợ | 403,30 Tr | -9,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 706,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 523,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,20 Tr | 303,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,40 Tr | 41,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,50 Tr | 435,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,80 Tr | -50,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,30 Tr | 313,70% |
Dòng tiền tự do | 93,39 Tr | 1.705,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
1.100