Trang chủVIMIAN • STO
add
Vimian Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
44,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
44,25 kr - 45,25 kr
Phạm vi một năm
22,79 kr - 47,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
23,10 T SEK
Số lượng trung bình
429,78 N
Tỷ số P/E
9.109,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,65 Tr | 9,72% |
Chi phí hoạt động | 50,22 Tr | 16,61% |
Thu nhập ròng | -2,13 Tr | -128,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,43 | -126,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -59,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,33 Tr | 1,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 361,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,17 Tr | -20,62% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 4,32% |
Tổng nợ | 389,79 Tr | -18,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 668,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 522,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 34,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,13 Tr | -128,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,68 Tr | 43,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,20 Tr | -869,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,70 Tr | 1.307,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,08 Tr | -43,40% |
Dòng tiền tự do | -67,56 Tr | -212,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
1.100