Trang chủVIMTALABS • NSE
add
Vimta Labs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
660,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
645,05 ₹ - 670,00 ₹
Phạm vi một năm
245,00 ₹ - 728,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
29,36 T INR
Số lượng trung bình
4,54 Tr
Tỷ số P/E
40,16
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 975,64 Tr | 19,34% |
Chi phí hoạt động | 549,27 Tr | 17,54% |
Thu nhập ròng | 188,94 Tr | 53,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,37 | 28,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 327,61 Tr | 31,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 323,15 Tr | 28,45% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,94 Tr | 53,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.315