Trang chủVIMTALABS • NSE
add
Vimta Labs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
501,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
503,10 ₹ - 528,90 ₹
Phạm vi một năm
236,03 ₹ - 589,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,84 T INR
Số lượng trung bình
124,21 N
Tỷ số P/E
17,34
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 958,30 Tr | 87,75% |
Chi phí hoạt động | 383,68 Tr | 203,04% |
Thu nhập ròng | 177,32 Tr | -12,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 341,47 Tr | -0,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 323,15 Tr | 28,45% |
Tổng tài sản | 4,67 T | 18,27% |
Tổng nợ | 876,84 Tr | 9,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 177,32 Tr | -12,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.315