Trang chủVIN • WSE
add
Gielda Praw Majatkowych Vindexus SA
Giá đóng cửa hôm trước
9,28 zł
Mức chênh lệch một ngày
9,12 zł - 9,26 zł
Phạm vi một năm
8,20 zł - 12,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
107,64 Tr PLN
Số lượng trung bình
5,45 N
Tỷ số P/E
8,62
Tỷ lệ cổ tức
4,35%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,12 Tr | 10,16% |
Chi phí hoạt động | 2,98 Tr | 46,32% |
Thu nhập ròng | 5,11 Tr | -26,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,86 | -33,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,45 Tr | 0,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,82 Tr | 86,31% |
Tổng tài sản | 397,49 Tr | 11,16% |
Tổng nợ | 127,70 Tr | 49,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,11 Tr | -26,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,67 Tr | -66,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,70 Tr | -267,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,86 Tr | 223,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,84 Tr | -52,09% |
Dòng tiền tự do | 3,95 Tr | -88,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
133