Trang chủVINATIORGA • NSE
add
Vinati Organics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.971,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.948,10 ₹ - 1.981,70 ₹
Phạm vi một năm
1.412,50 ₹ - 2.330,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
204,21 T INR
Số lượng trung bình
103,04 N
Tỷ số P/E
50,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,48 T | 17,83% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | -48,22% |
Thu nhập ròng | 1,23 T | 18,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,97 | 0,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 12,31 | 22,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 T | 21,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,30 Tr | -58,26% |
Tổng tài sản | 32,79 T | 15,47% |
Tổng nợ | 4,86 T | 28,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 T | 18,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.279