Trang chủVINATIORGA • NSE
add
Vinati Organics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.786,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.769,00 ₹ - 1.869,05 ₹
Phạm vi một năm
1.462,20 ₹ - 2.330,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
191,08 T INR
Số lượng trung bình
49,84 N
Tỷ số P/E
51,12
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,53 T | 23,47% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | 28,33% |
Thu nhập ròng | 1,04 T | 24,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,86 | 0,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 10,23 | 24,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,33 T | 20,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 588,80 Tr | -73,64% |
Tổng tài sản | 30,30 T | 14,51% |
Tổng nợ | 4,54 T | 36,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 T | 24,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.279