Trang chủVINEETLAB • NSE
add
Vineet Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,43 ₹
Mức chênh lệch một ngày
34,43 ₹ - 34,43 ₹
Phạm vi một năm
26,51 ₹ - 64,89 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
317,41 Tr INR
Số lượng trung bình
32,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,60 Tr | -69,22% |
Chi phí hoạt động | 31,38 Tr | -50,24% |
Thu nhập ròng | -8,66 Tr | 59,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,61 | -32,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,36 Tr | 179,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,66 Tr | -61,07% |
Tổng tài sản | 885,44 Tr | -20,31% |
Tổng nợ | 747,24 Tr | -4,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,66 Tr | 59,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
79