Trang chủVINO • LON
add
Virgin Wines UK PLC
Giá đóng cửa hôm trước
45,40 GBX
Mức chênh lệch một ngày
43,41 GBX - 45,40 GBX
Phạm vi một năm
30,00 GBX - 50,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
23,24 Tr GBP
Số lượng trung bình
180,72 N
Tỷ số P/E
17,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,04 Tr | -0,59% |
Chi phí hoạt động | 4,58 Tr | -5,42% |
Thu nhập ròng | 460,50 N | 14,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,70 | 15,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 531,50 N | -3,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,66 Tr | 35,89% |
Tổng tài sản | 46,19 Tr | 7,88% |
Tổng nợ | 21,92 Tr | 9,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 460,50 N | 14,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,74 Tr | 31,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 70,00 N | 97,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -169,00 N | -0,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,65 Tr | 35,74% |
Dòng tiền tự do | 504,06 N | -19,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
191