Trang chủVINO • LON
add
Virgin Wines UK PLC
Giá đóng cửa hôm trước
35,50 GBX
Phạm vi một năm
34,00 GBX - 50,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
19,99 Tr GBP
Số lượng trung bình
33,17 N
Tỷ số P/E
15,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,36 Tr | -2,57% |
Chi phí hoạt động | 3,95 Tr | 4,93% |
Thu nhập ròng | 289,00 N | 186,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,34 | 188,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 182,50 N | 38,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,37 Tr | 35,93% |
Tổng tài sản | 40,85 Tr | 3,11% |
Tổng nợ | 17,53 Tr | -1,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 289,00 N | 186,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 677,50 N | 887,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,00 N | 180,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -242,50 N | -46,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 479,00 N | 256,03% |
Dòng tiền tự do | 279,69 N | -14,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
191