Trang chủVINP • NASDAQ
add
Vinci Partners Investments Ltd
10,18 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,18 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 17:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,32 $
Mức chênh lệch một ngày
10,18 $ - 10,34 $
Phạm vi một năm
9,01 $ - 11,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
535,89 Tr USD
Số lượng trung bình
60,89 N
Tỷ số P/E
18,09
Tỷ lệ cổ tức
6,88%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,61 Tr | 5,06% |
Chi phí hoạt động | 67,68 Tr | 9,62% |
Thu nhập ròng | 41,91 Tr | 30,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,57 | 24,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,71 | 7,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,58 Tr | -3,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 T | 44,53% |
Tổng tài sản | 2,46 T | 41,06% |
Tổng nợ | 1,15 T | 180,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,91 Tr | 30,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,89 Tr | -197,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 165,87 Tr | 240,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -154,55 Tr | -70,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,90 Tr | -291,58% |
Dòng tiền tự do | 53,62 Tr | 10,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
275