Trang chủVINP • NASDAQ
add
Vinci Partners Investments Ltd
9,63 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,63 $
Đóng cửa: 1 thg 5, 16:00:10 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,64 $
Mức chênh lệch một ngày
9,39 $ - 9,68 $
Phạm vi một năm
8,66 $ - 11,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
616,77 Tr USD
Số lượng trung bình
86,73 N
Tỷ số P/E
26,31
Tỷ lệ cổ tức
6,75%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 245,86 Tr | 95,99% |
Chi phí hoạt động | 199,09 Tr | 178,59% |
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | -98,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,50 | -99,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,90 | -31,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,62 Tr | -4,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 94,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | -4,06% |
Tổng tài sản | 3,59 T | 55,89% |
Tổng nợ | 1,64 T | 78,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | -98,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,07 Tr | 120,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -222,74 Tr | -399,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,59 Tr | -123,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -311,10 Tr | -165,35% |
Dòng tiền tự do | -18,18 Tr | -293,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
275