Trang chủVINYLINDIA • NSE
add
Vinyl Chemicals (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
370,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
357,80 ₹ - 374,00 ₹
Phạm vi một năm
311,40 ₹ - 486,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,58 T INR
Số lượng trung bình
15,80 N
Tỷ số P/E
26,88
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | -2,63% |
Chi phí hoạt động | 19,90 Tr | 49,62% |
Thu nhập ròng | 51,30 Tr | 32,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,41 | 35,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,25 Tr | 13,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 843,10 Tr | 115,85% |
Tổng tài sản | 2,34 T | 8,13% |
Tổng nợ | 1,19 T | 4,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,30 Tr | 32,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
12