Trang chủVINZF • OTCMKTS
add
Vinanz Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 1,00 $
Số lượng trung bình
2,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 208,14 N | 8.758,03% |
Thu nhập ròng | 87,43 N | 3.536,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -182,14 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,33 N | — |
Tổng tài sản | 1,57 Tr | — |
Tổng nợ | 68,15 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,43 N | 3.536,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -149,40 N | -155.521,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,03 N | -650,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 154,05 N | 3.523,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,49 N | -4.797,40% |
Dòng tiền tự do | -132,12 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web