Trang chủVIO • CVE
add
Vior Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
212,74 N
Tỷ số P/E
82,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,26 N | -39,87% |
Chi phí hoạt động | 353,27 N | 79,56% |
Thu nhập ròng | 640,80 N | 358,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,51 N | 529,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -308,22 N | -107,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 275,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,63 Tr | 534,45% |
Tổng tài sản | 35,43 Tr | 231,88% |
Tổng nợ | 5,40 Tr | 397,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 640,80 N | 358,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -867,95 N | -630,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,12 Tr | -1.540,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,74 Tr | 1.393,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,25 Tr | -998,66% |
Dòng tiền tự do | -3,22 Tr | -878,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web