Trang chủVIPCLOTHNG • NSE
add
VIP Clothing Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
36,75 ₹ - 38,50 ₹
Phạm vi một năm
28,00 ₹ - 53,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 T INR
Số lượng trung bình
433,36 N
Tỷ số P/E
44,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 654,49 Tr | 30,59% |
Chi phí hoạt động | 153,75 Tr | -5,19% |
Thu nhập ròng | 22,22 Tr | 846,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,39 | 621,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,03 Tr | 126,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,13 Tr | -83,66% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,22 Tr | 846,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.047