Trang chủVIPIND • NSE
add
V I P Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
324,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
322,60 ₹ - 333,70 ₹
Phạm vi một năm
322,60 ₹ - 589,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
46,66 T INR
Số lượng trung bình
416,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
NVDA
0,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,01 T | -8,30% |
Chi phí hoạt động | 2,35 T | -16,04% |
Thu nhập ròng | -124,20 Tr | -273,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,48 | -289,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,88 | -276,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,80 Tr | -76,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 505,10 Tr | 22,72% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -124,20 Tr | -273,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
VIP Industries is India's largest luggage manufacturing company which manufactures luggage and travel accessories. It is based in Mumbai, Maharashtra, India and is the world's second-largest and Asia's largest luggage maker. The company has more than 8,000 retail outlets across India and a network of retailers in 50 countries. Skybags contributes the largest share of VIP Industries. It acquired United Kingdom-based luggage brand Carlton in 2004. Wikipedia
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.515